Japanese |
has gloss | jpn: 太微垣(たいびえん)とは、古代中国天文学において天球上を3区画に分けた三垣の上垣。北斗七星より南、星宿・張宿・翼宿・軫宿より北の区画。あるいはその主体となる星官(星座)を指す。 |
lexicalization | jpn: 太微垣 |
Korean |
has gloss | kor: 태미원(太微垣)는 동아시아의 별자리인 삼원의 하나이다. 삼원 중 첫 번째에 해당된다. |
lexicalization | kor: 태미원 |
Vietnamese |
has gloss | vie: Thái Vi viên (太微垣) là một trong tam viên, nhóm sao trong thiên văn cổ Trung Quốc, phân bố xung quanh cực bắc và nhóm sao Bắc đẩu. Chúng được nhìn thấy quanh năm từ các vĩ độ trung bình của bán cầu Bắc. |
lexicalization | vie: Thái Vi viên |
Yue Chinese |
has gloss | yue: 太微垣(Supreme Palace enclosure;垣讀門)係三垣之一,三垣之中嘅上垣。太微垣又叫天庭,係政府嘅意思,係貴族同大臣住嘅地方。 |
lexicalization | yue: 太微垣 |
Chinese |
has gloss | zho: 太微垣,三垣之一,按《步天歌》,太微垣為三垣的上垣。 |
lexicalization | zho: 太微垣 |